Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kì cạch
|
động từ
làm việc gì khá lâu
kì cạch sửa chiếc máy khâu
tính từ
tiếng va chạm của các vật cứng
tiếng đục đẽo kì cạch
Từ điển Việt - Pháp
kì cạch
|
(onomatopée) bruit sec (produit par le choc de deux objets durs)
frapper en produisant un bruit sec
redoublement ; avec nuance de réitération)