Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
in tay
|
động từ
ấn đầu ngón tay có bôi mực lên tờ giấy để lấy nét hoa tay
Mai đây, nó sẽ sang Sở mật thám, đo người, chụp ảnh, in tay. (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
in tay
|
mettre ses empreintes digitales
mettre ses empreintes digitales sur une carte d'identité