Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hờn
|
động từ
không bằng lòng; giận dỗi
con bé đòi mẹ hờn cả buổi
danh từ
căm thù sâu sắc
rửa hờn
Từ điển Việt - Pháp
hờn
|
bouder
se fâcher
se fâcher de son amour et de déplorer son sort
haine implacable de la jalousie