Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huyết tương
|
danh từ
chất màu vàng của máu khi đã loại bỏ huyết cầu
phần dung dịch lỏng của máu là huyết tương
Từ điển Việt - Pháp
huyết tương
|
(sinh vật học, sinh lý học) plasma (sanguin)
plasmathérapie