Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa liễu
|
danh từ
bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục
nạn mại dâm gây bệnh hoa liễu
Từ điển Việt - Pháp
hoa liễu
|
maladie vénérienne; maladie secrète
vénéréologie
vénérien