Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoá lỏng
|
động từ
chuyển từ thể khí sang thể lỏng
khí đốt hoá lỏng
Từ điển Việt - Pháp
hoá lỏng
|
se liquéfier
liquéfiable
liquéfier ; liquéfiant
liquéfaction