Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoà thuận
|
tính từ
vui vẻ, yên ổn
gia đình êm ấm, hoà thuận
Từ điển Việt - Pháp
hoà thuận
|
uni; qui vit en bonne intelligence
famille unie
époux qui vivent en bone intelligence