Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoà hiếu
|
tính từ
thân thiện với nhau
cha mẹ dạy bảo con cái luôn hoà hiếu
Từ điển Việt - Pháp
hoà hiếu
|
avoir des rapports amicaux
villages qui avaient entre eux des rapports amicaux