Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoà hợp
|
động từ
hợp lại thành khối thống nhất
riêng, chung cùng hoà hợp
sum họp vui vẻ
anh em hoà hợp
Từ điển Việt - Pháp
hoà hợp
|
être en bon accord; être en bonne intelligence; être en bons termes
concorde nationale
union des couleurs