Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ha hả
|
tính từ
từ tả tiếng cười khoái chí,thiếu kín đáo
chưa đọc xong nó đã cười ha hả một tràng
Từ điển Việt - Pháp
ha hả
|
à pleine gorge; à gorge déployée
rire à plein gorge