Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hữu tuyến
|
danh từ
truyền tín hiệu đi xa bằng đường dây
điện thoại hữu tuyến
Từ điển Việt - Pháp
hữu tuyến
|
(kỹ thuật) filaire; par fil
moyens filiaires
communication par fil/communication par conducteurs