Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hặc
|
động từ
(từ cũ) hạch tội
Ai vi phạm thì Củ nghi giám sát ngự sử hặc tội tâu lên để đưa xét hỏi. (Đại Việt Sử Ký Toàn Thư)
Từ điển Việt - Pháp
hặc
|
(từ cũ, nghĩa cũ) censurer
mandarin censuré