Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hưu
|
động từ
hưu trí, nói tắt
đến tuổi nghỉ hưu
Từ điển Việt - Pháp
hưu
|
retraite
prendre sa retraite
pension de retraite
retraité