Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hưởng lạc
|
động từ
thích những thứ vui không lành mạnh
hắn không làm gì, chỉ thích xa hoa, hưởng lạc
Từ điển Việt - Pháp
hưởng lạc
|
(nghĩa xấu) ne songer qu'aux jouissances matérielles; rechercher les plaisirs de la vie
sybaritisme; épicurisme
jouisseur ; sybarite ; épicurien