Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hõm
|
tính từ
lõm xuống hoặc sâu vào
mắt hõm
danh từ
chỗ lõm xuống hoặc thụt vào
cái hang hõm
Từ điển Việt - Pháp
hõm
|
creux; cave; rentré; enfoncé
joues creuses
yeux caves ; yeux rentrées ; yeux enfoncées