Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hông
|
danh từ
vùng hai bên của bụng dưới, ứng với xương chậu
đau hông
chõ to
hấp bánh bột lọc trong hông
bên cạnh
hông xe ô tô
động từ
nấu bằng nồi hông
hông xôi
phụ từ
không (dùng cuối câu hỏi)
nhìn đẹp hông? có hiểu hông?
Từ điển Việt - Pháp
hông
|
marmite à fond percé de trous (pour faire cuire du riz gluant à la vapeur)
(địa phương) faire cuire du riz à la vapeur
faire cuire du riz gluant à la vapeur
hanche
à hauteur d'appui