Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hôi thối
|
tính từ
hôi và bẩn
nhà vệ sinh hôi thối
Từ điển Việt - Pháp
hôi thối
|
infect; empuanti; pestilentiel; putride; méphitique
odeur infecte
les eaux empuanties de l'égout
air pestilentiel
miasmes putrides
gaz méphitique