Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hói
|
danh từ
nhánh sông nhỏ, hẹp
hõm đất do nước biển xoáy mạnh ăn sâu vào đất liền
tính từ
bị rụng nhiều hoặc gần hết tóc
trán hói
Từ điển Việt - Pháp
hói
|
(tiếng địa phương) arroyo
chauve
(y học) calvitie; alopécie