Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
há hốc
|
động từ
miệng há to
há hốc mồm sửng sốt
người chỉ chờ hưởng thụ
há miệng chờ ăn
Từ điển Việt - Pháp
há hốc
|
béant; bée
bouche béante ; bouche bée