Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia giáo
|
danh từ
nền giáo dục trong gia đình
người có gia giáo
tính từ
được giáo dục cẩn thận; có nền nếp
Ai cũng khen cô ấy là con nhà gia giáo.
Từ điển Việt - Pháp
gia giáo
|
(từ cũ, nghĩa cũ) éducation familiale
jeunes gens qui ont reçu une bonne éducation familiale