Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giục
|
động từ
làm ngay
giục về cho kịp giờ
thúc đẩy
giục đi nhanh
vứt đi, quăng đi
Từ điển Việt - Pháp
giục
|
pousser; presser
pousser quelqu'un à faire quelque chose
il me pressait de partir