Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giấm
|
danh từ
chất lỏng có vị chua, được chế từ rượu lên men, dùng làm gia vị
giấm chua; giấm nuôi
món ăn được nấu từ cá với chất chua như khế, mẻ và rau thơm
bát canh giấm cá; nấu giấm
Từ điển Việt - Pháp
giấm
|
vinaigre
mère de vinaigre
potage d'un goût acide
potage de poisson d'un goût d'acide