Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giải trí
|
động từ
làm cho trí óc thoải mái
nghe nhạc giải trí; Làm việc nhiều nên dành thời gian để giải trí, thư giãn đầu óc.
Từ điển Việt - Pháp
giải trí
|
se récréer; se détendre; se divertir; se distraire
livre récréatif
récréation ; détent ; divertissement ; distraction