Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giải phóng
|
động từ
làm cho được tự do, thoát khỏi tình trạng bị nước ngoài áp bức, chiếm đóng
giải phóng dân tộc; giải phóng đất nước
làm cho được tự do, cho thoát khỏi địa vị nô lệ hoặc tình trạng bị áp bức, kiểm soát, ràng buộc
giải phóng nô lệ; giải phóng phụ nữ
làm cho thoát khỏi tình trạng vướng mắc, cản trở
giải phóng mặt bằng; thu dọn phế thải để giải phóng lối đi
làm cho thoát khỏi một chất nào đó hay năng lượng
phản ứng hoá học giải phóng năng lượng; giải phóng ô-xy
Từ điển Việt - Pháp
giải phóng
|
émanciper; affranchir; libérer; délivrer
la science émancipe l'homme
affranchir des esclaves
libérer son pays
délivrer un captif
libérateur
émancipation ; affranchissement ; libération ; délivrance