Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả hiệu
|
tính từ
giả, không đúng với nhãn hiệu thật của hàng hoá
mỹ phẩm giả hiệu; thời trang giả hiệu
chỉ trên danh nghĩa, để đánh lừa chứ thực chất không phải
tôn giáo giả hiệu; tự do giả hiệu
Từ điển Việt - Pháp
giả hiệu
|
faux; falsifié; frelaté; de pacotille
fausse indépendance
lait falsifié
vin frelaté
héroïsme de pacotille