Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gắng
|
động từ
ra sức để làm tốt việc gì
gắng học tập; gắng sức chờ đợi
Từ điển Việt - Pháp
gắng
|
s'efforcer; tâcher
s'efforcer de travailler
tâcher de terminer son travail