Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
du cư
|
động từ
sống không cố định ở một nơi
đời sống người miền núi còn du cư
Từ điển Việt - Pháp
du cư
|
nomade
tribu nomade
mener une vie de cultivateurs nomades
nomadisme