Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
douillette
|
tính từ giống cái
xem douillet
danh từ giống cái
áo choàng bông (của trẻ em)
áo choàng (thầy tu)
ghế bành thấp