Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
douillet
|
tính từ
mềm, êm
giường rất êm
hơi một ti đã kêu đau
phản nghĩa Dur , rude . courageux , endurant , stoïque