Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dong riềng
|
danh từ
cây thân cỏ, lá to, củ nhiều tinh bột, để ăn
chế biến dong riềng ra sợi miếng
Từ điển Việt - Pháp
dong riềng
|
(thực vật học) canna comestible
tolomane