Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
di tản
|
động từ
đi ở nơi khác
di tản người dân ra khỏi vùng lũ; để tránh bom địch, dân làng di tản đến nơi an toàn
Từ điển Việt - Pháp
di tản
|
fuir à l'étranger; s'expatrier; émigrer
émigrant; émigré
émigration ; exode ; expatriation