Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
day
|
đông từ
dùng tay, chân đè mạnh và đưa đi đưa lại một chỗ
day chân trên mặt sàn
xoay về hướng khác
ngồi day lưng ra cửa
Từ điển Việt - Pháp
day
|
frotter du doigt
(hội họa) frotter
manifester sa colère en montrant son poing et en pinçant sa bouche