Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dằng dặc
|
tính từ
kéo dài mãi như không có một giới hạn nào
Trên chuyến tàu hỏa xầm xầm dài dằng dặc, tôi co ro trong một góc toa, không tin rằng trong khoảng thời gian ngắn ngủi, cuộc sống của mình biết mấy đổi thay... (Phan Hồn Nhiên)
Từ điển Việt - Pháp
dằng dặc
|
qui traîne longuement; qui dure longuement
tristesse qui dure longuement
infiniment
infiniment long