Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dằn dỗi
|
động từ
tỏ ý giận dữ, không bằng lòng
Cô Thư dằn dỗi: "Anh nói thiệt đi, vui lắm sao, vui lắm à?" (Nguyễn Ngọc Tư)
Từ điển Việt - Pháp
dằn dỗi
|
se fâcher; s'irriter
se fâcher contre quelqu'un ; s'irriter contre quelqu'un
irascible
irascibilité