Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dậu
|
danh từ
đồ đựng bằng tre nứa, có hai quai để xỏ đòn gánh
gánh hai dậu đầy thóc
kí hiệu thứ mười trong mười hai chi
năm Ất Dậu; tuổi dậu
Từ điển Việt - Pháp
dậu
|
dixième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
être né en l'année du dixième signe du cycle duodécimal (symbolisé par le coq)
de 17 à 19 heures