Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dấy
|
động từ
làm cho nổi dậy
dấy quân khởi nghĩa; những cảm xúc dấy lên trong lòng
Từ điển Việt - Pháp
dấy
|
lever; soulever; se soulever
soulever un mouvement
les paysans se soulevaient