Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chút
|
danh từ
cháu năm đời, con của chắt
ông bà ấy đã có chút
lượng rất nhỏ
nêm chút muối vào canh
Từ điển Việt - Pháp
chút
|
descendant de la cinquième génération
un peu; un petit peu; un tantinet de
un peu de sel
un petit peu de courage
un tantinet de poivre