Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
che
|
danh từ
dụng cụ thô sơ ép mía, ép dầu
động từ
hạn chế khả năng nhìn thấy của người khác
lấy khăn che mặt; che miệng cười
dùng vật ngăn không cho bị va chạm vào
đội mũ che nắng
Từ điển Việt - Pháp
che
|
couvrir; voiler; occulter; cacher; masquer; offusquer
couvrir le visage
nuage qui voile le soleil
occulter un phare
cacher la vérité
masquer le paysage
cheveux qui offusquent le front
aller selon le vent; tourner à tous les vents; crier vive le roi, vive la ligue; avoir l'habit selon le froid