Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chủ động
|
tính từ
tự mình hành động, không chịu ảnh hưởng của người khác
chủ động phòng chống dịch bệnh; giành được thế chủ động
Từ điển Việt - Pháp
chủ động
|
de son propre gré; de sa propre initiative
faire quelque chose de son propre gré
créer de sa propre initiative
(ngôn ngữ học) actif
forme active