Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chống lại
|
động từ
không chịu theo
chống lại nạn khủng bố; chống lại thuế phá giá
Từ điển Việt - Pháp
chống lại
|
résister
résister à l'ennemi
contre
lutter contre le colonialisme
être contre la peine de mort
résistible