Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỉnh hình
|
danh từ
bộ môn y học điều trị những biến dạng của xương, khớp,...
chuyên viên chỉnh hình; chỉnh hình chân bị gãy
Từ điển Việt - Pháp
chỉnh hình
|
(y học) orthopédique
appareil orthopédique
(nhiếp ảnh) orthoscopique
objectif orthoscopique
(thể dục thể thao) correctif
gymnastique corrective
orthopédie
orthodontite
orthopédiste