Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chĩnh
|
danh từ
đồ đựng bằng đất nung nhỏ hơn chum, cổ cao, đáy thót và dài
chĩnh đựng tương; chuột sa chĩnh gạo (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
chĩnh
|
jarre (en terre cuite)
épouser une dot