Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúc
|
động từ
nghiêng một đầu thấp xuống
ngọn tre chúc xuống; máy bay chúc xuống
tỏ lòng mong ước điều gì đó tốt đẹp, may mắn
chúc đi chơi vui vẻ; chúc bạn mọi sự thành công
Từ điển Việt - Pháp
chúc
|
s'incliner; se pencher; se courber (vers le bas)
épis de riz qui se courbent ; épis de riz qui s'incline
les sommets des bambous se penchent vers le sol
souhaiter; former des voeux
souhaiter la santé ; former des voeux pour la santé
souhait ; voeu
voeux de Nouvel An
tir plongeant