Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chóp
|
danh từ
phần trên cùng; phần cao nhất
chóp núi; chóp tháp
hình nón úp trên một số vật
chóp ống khói
miếng bằng đồng hay bạc chụp lên cái nón đàn ông thời xưa
cái nón bằng lông có chóp bạc
Từ điển Việt - Pháp
chóp
|
sommet; faîte; flèche
au sommet ; au faîte
flèche de la tour