Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chóng
|
tính từ
kết thúc trong thời gian sớm hơn người ta nghĩ
chóng hiểu nhớ lâu; liệu đi chóng mà về
Từ điển Việt - Pháp
chóng
|
rapidement ; vite
finir rapidement son repas
faire vite un travail
tôt ou tard
(redoublement) plus vite ; au plus vite
revenez au plus vite