Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chênh vênh
|
tính từ
không vững chắc, dễ nghiêng đổ
chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
trơ trọi trên cao
địa vị chênh vênh; vách núi chênh vênh
không ngay ngắn
Từ điển Việt - Pháp
chênh vênh
|
instable; qui menace de tomber
position instable
bloc de pierre qui menace de tomber