Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chành bành
|
tính từ
mở rộng; phanh rộng ra
ngồi chành bành trên ghế
Từ điển Việt - Pháp
chành bành
|
(tiếng địa phương) ouvert largement
bouche largement ouverte