Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cao thượng
|
tính từ
cao cả, vượt hẳn lên trên những cái tầm thường, nhỏ nhen về phẩm chất đạo đức, tinh thần.
Anh ấy là con người cao thượng. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
cao thượng
|
élevé; sublime; noble; magnanime
sentiment élevé
coeur noble
sublime sacrifice
geste magnanime