Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ca-bin
|
danh từ
xem buồng lái (phiên âm từ tiếng Anh cabine )
Từ điển Việt - Pháp
ca-bin
|
cabine
cabine à bord d'un paquebot
s'asseoir dans une cabine