Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cứng cáp
|
tính từ
khoẻ mạnh; không còn yếu
cháu bé chưa đầy năm mà cứng cáp; nét chữ cứng cáp
Từ điển Việt - Pháp
cứng cáp
|
robuste; vigoureux
un enfant robuste
style vigoureux